000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207165116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lò Xuân Dừa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên – Sơn La) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
462tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nội dung các phong tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang, Sơn La: Tục làm lễ mụ vàng vèo xanh xao, tục làm lễ mụ dạo ngang đường, lễ mụ trốn đống ma, bói ma bằng ngọn rơm, lễ mụ quan sát và mụ sinh Đức sinh tính, lễ mụ lứa tuổi thiếu niên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục, Dân tộc Mường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |