000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207165128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.09597V115H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nghĩa Dân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam |
Remainder of title |
Sưu tầm - tuyển chọn nghiên cứu - chú giải - bình luận |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nghĩa Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
233tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm, phương pháp nghiên cứu, phân loại, nội dung của văn hóa - văn hóa giao tiếp, văn hóa ứng xử trong tục ngữ ca dao Việt Nam, Tìm hiểu sáng tạo của Hồ Chí Minh trong phát huy tác dụng tích cực của văn hóa Việt Nma trong tục ngữ, ca dao Việt Nam, rút ra những đặc điểm của văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ ca dao Việt Nam, Tuyển chọn trong tục ngữ ca dao Việt Nam về văn hóa giao tiếp ứng xử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |