Nguyễn Công Hoan với nghề văn (ID: 969)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00955nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00191810 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0305 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NG523ễ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Công Hoan với nghề văn |
Statement of responsibility, etc. | Lê Minh s.t và b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số kinh nghiệm sáng tác văn học của Nguyễn Công Hoan: Phương pháp sáng tác, chủ đề, xây dựng nhân vật, sáng tạo câu chữ...và một số bài tiểu luận có giá trị trong đời sống văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Công Hoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
920 ## - | |
-- | Lê Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 148037 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.