000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228141119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Lê Dạ Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngoại giao văn hóa nhật bản với ĐNÁ |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Lê Dạ Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
THẾ GIỚI, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
198tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Phạm Lê Dạ Hương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
trình bày cơ sở hình thành chính sách noại giao văn hóa Nhật Bản đối với ĐNÁ và chính sách ngoại giao văn hóa nhật bản từ năm 1945 đến nay, quá trình thực hiện ngoại giao văn hóa của nhật bản đối với ĐNÁ và sự tiếp nhận ngoại giao văn hóa của nhật bản từ phía người dân ĐNÁ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Bùi Thị Ngọc Phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |