000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228160454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bộ Nông Nghiệp |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây ngô : dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương |
Remainder of title |
Nghiên cứu cây ngô |
Statement of responsibility, etc. |
Vụ Tuyên Giáo |
Medium |
Đỗ Đức Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
128tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc tính thực vật học và sinh vật học cây ngô. Sự sinh trưởng và phát triển của cây ngô. Các biện pháp và kỹ thuật trồng ngô. Chọn giống và lai tạo giống ngô.
|
Expansion of summary note |
Cây ngô
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |