Kinh tế xã hội các nước Đông Nam Á. (ID: 9710)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228141255.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Lê Đăng Minh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế xã hội các nước Đông Nam Á.
Statement of responsibility, etc. Lê Đăng Minh
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details 546tr., 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. tổng quan về Đông Nam Á. Lịch sử phát triển và kinh tế- xã hội các nhóm nước Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam; các nước ASEAN từ sau khi dành độc lập đến nay. Khái quát đặc điểm mô hình phát triển kinh tế các nước Đông Nam Á. Chuyển đổi mô hình kinh tế của Việt Nam sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 3 61DTV52063.13 2022-04-19 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu