000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huệ Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Studies on application of probiotic Lactococus lactis strain K-C2 as fish additives in aquaculture( Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm sinh học Lactococus lactis chủng K-C2 làm thức ăn bổ sung cho cá trong nuôi trồng thủy sản): Thesis |
Statement of responsibility, etc. |
/ tác giả: Nguyễn Thị Huệ Linh; nxb: Miyazaki |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
Place of publication, distribution, etc. |
Miyazaki |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
International Standard Serial Number |
664.66 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm sinh học Lactococus lactis chủng K-C2 làm thức ăn bổ sung cho cá trong nuôi trồng thủy sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |