000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
10.Thư tịch Trung Quốc và thơ văn đi sứ Trung Hoa thời Nguyễn |
Remainder of title |
Nghiên cứu văn học; Thư tịch; Thơ; Văn; Nhà Nguyễn; Việt Nam; Trung Quốc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phúc An - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : Chính trị quốc gia , 2010 |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
307tr.: bảng, 23cm |
Accompanying material |
bảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tổng hợp những bài viết về thư tịch Trung Quốc được lưu giữ ở Việt Nam và thơ văn đi sứ Trung Hoa thời Nguyễn (1802 - 1945): Nguồn gốc và sự di dời của Hán tịch Trung Quốc; sự lưu truyền, dịch thuật và ảnh hưởng của Kinh dịch ở Việt Nam; tiểu thuyết và hí khúc Trung Quốc; sứ giả Việt Nam đi sứ nhà Thanh và địa danh Hiếu Cảm, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc; hoạt động giao lưu thơ văn của sứ giả Việt Nam với các văn nhân tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc trên đường đi sứ nhà Thanh… |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |