000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170400.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Huy Thiện, Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhân, Đoàn Hải Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: Khoa học xã hội, 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu địa lý, văn hóa vùng Mường, tổ chức xã hội; phong tục, tín ngưỡng; Các hình thức vui chơi, ẩm thực; Văn học; Văn hóa văn nghệ dân gian người Mường; Truyện dân gian dân tộc Mường Phú Thọ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Mường, Văn hóa dân gian. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |