000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hoàng Lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nutritional studies on utilization of silages based on local – grown plants in ruminants (Nghiên cứu dinh dưỡng về việc ủ chua các loại cây bản địa làm thức ăn cho động vật nhai lại) |
Remainder of title |
Doctor of Philosophy in Animal science |
Statement of responsibility, etc. |
/ tác giả: Đặng Hoàng Lâm; Nxb: Hiroshima |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hiroshima |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
International Standard Serial Number |
636,20862 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu dinh dưỡng về việc ủ chua các loại cây bản địa làm thức ăn cho động vật nhai lại. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Quốc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |