000 -LEADER |
fixed length control field |
01188nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207170638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ds |
Transcribing agency |
TTTV |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
305.8 |
Item number |
H401H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R3(6)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Du |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hòa hợp dân tộc - Nhân tố của sự ổn định và phát triển ở một số nước Châu Phi ngày nay |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Du |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận án nêu và phân tích thực trạng, nguyên nhân hiệu quả của xung đột ở một số nước châu Phi, những nhân tố khách quan, chủ quan tác động đến tiến trình hòa hợp dân tộc và những giải pháp cơ bản đảm bảo cho quá trình hòa hợp dân tộc bền vững ở Châu Phi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xung đột |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hòa hợp dân tộc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Châu Phi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |