Kinh nghiệm phát triển lâm nghiệp xã hội ở một số nước châu á và vận dụng vào điều kiện Việt Nam (ID: 9726)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01340nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00247620 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207170919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 634.9 |
Item number | K312N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q34(5) |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Đức Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh nghiệm phát triển lâm nghiệp xã hội ở một số nước châu á và vận dụng vào điều kiện Việt Nam |
Remainder of title | LA TS Kinh tế: 5.02.05 |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Đức Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Kinh tế Quốc dân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 169-182. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan, cơ sở lâm nghiệp xã hội và phát triển lâm nghiệp xã hội, kinh nghiệm phát triển lâm nghiệp xã hội ở một số nước châu Á, vận dụng kinh nghiệm phát triển lâm nghiệp xã hội của một số nước châu Á vào điều kiện Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lâm nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.