000 -LEADER |
fixed length control field |
01401aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00727606 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207171008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170113s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
332.6735106 |
Item number |
Đ125T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Huy Thưởng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đầu tư trực tiếp của Trung Quốc vào một số nước Châu Phi và Mỹ Latinh |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 62.31.01.06 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Huy Thưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
VI, 165tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 12/12/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 151-151. - Phụ lục: tr. 152-163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lý luận và thực tiễn về FDI của Trung Quốc vào một số nước Châu Phi và Mỹ Latinh. Thực trạng FDI của Trung Quốc vào một số nước Châu Phi và Mỹ Latinh cùng một số gợi ý cho Việt Nam qua nghiên cứu phản ứng của một số nước Châu Phi và Mỹ Latinh đối với tác động tiêu cực từ FDI của Trung Quốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đầu tư trực tiếp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Trung Quốc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Mỹ Latinh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Châu Phi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |