Tăng trưởng kinh tế tại Châu Phi thập niên đầu thế kỷ XXI (ID: 9730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01279aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00703186 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207171120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160624s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.96 |
Item number | T116T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đức Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng trưởng kinh tế tại Châu Phi thập niên đầu thế kỷ XXI |
Remainder of title | LATS Kinh tế: 62.32.01.05 |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Đức Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 179tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 28/04/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 155-164. - Phụ lục: tr. 165-179 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của tăng trưởng kinh tế. Phân tích thực trạng tăng trưởng kinh tế Châu Phi trong thập niên đầu thế kỷ XXI. Đánh giá chung về tăng trưởng kinh tế Châu Phi và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tăng trưởng kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thế kỉ 21 |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Phi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.