Các công ty xuyên quốc gia của một số nền kinh tế công nghiệp mới (Nies) châu á (ID: 9732)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01392nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00241588 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220207171232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TTTV |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.8 |
Item number | C101C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thị Bích Loan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các công ty xuyên quốc gia của một số nền kinh tế công nghiệp mới (Nies) châu á |
Remainder of title | LATS Kinh tế: 5.02.02 |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Bích Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 205tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện CTQG Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích nguồn gốc, đặc thù và những nhân tố tác động trong hình thành các công ty xuyên quốc gia (TNCs) của NIEs châu Á. Phân tích mô hình tổ chức quản lý, các chiến lược hoạt động và vai trò của TNCs trong phát triển kinh tế. Đưa ra một số ý kiến về hình thành, phát triển TNCs ở Việt Nam sau khi rút ra bài học từ các nước châu Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công ti xuyên quốc gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế công nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tuấn Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.