000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228155905.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Hùng - ch.b. ; Nguyễn Văn Lộc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây ngô (Zea mays L.) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nguồn gốc và phân loại cây ngô; tình hình sản xuất ngô trên thế giới và Việt Nam; đặc tính thực vật của cây ngô; sinh trưởng và phát triển; điều kiện sinh thái và yêu cầu các chất dinh dưỡng; đặc điểm quang hợp, hô hấp, sinh lý ruộng ngô năng xuất cao; kỹ thuật trồng ngô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |