Châu Mỹ La-Tin đấu tranh cho độc lập dân tộc và dân chủ (ID: 9767)

000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00147263
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228165322.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1962 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 0,35đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency TTTV
Transcribing agency TTTv
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title dịch trung quốc
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 32N(72)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Tá
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Châu Mỹ La-Tin đấu tranh cho độc lập dân tộc và dân chủ
Statement of responsibility, etc. Hà Tá, Sơ Nguyên, Chương Diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr, 1 bản đồ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đất đai, tài nguyên, dân số và con người ở châu Mỹ La tin. Quá trình xâm lược của bọn thực dân châu Âu và cơn bão táp cách mạng dân tộc ở châu Mỹ La tin. Đế quốc Mỹ, kẻ thù số một của châu Mỹ La tin. Chế độ đồn điền lớn, một trở ngại nghiêm trọng đối với việc phát triển các lực lượng sản xuất ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độc lập dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Châu Mĩ La-Tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào giải phóng dân tộc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sơ Nguyên
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tuấn Thanh
Relator term Tác giả
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 12215
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.