Bệnh dại và các hoạt động chống bệnh dại tại các nước khu vực Đông Nam Á. (ID: 9774)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | TTTV |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | TIẾNG VIỆT |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0868 -2933 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh dại và các hoạt động chống bệnh dại tại các nước khu vực Đông Nam Á. |
Statement of responsibility, etc. | Văn Đăng Kì. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.; 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 7tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nêu tình hình bệnh dại và các hoạt động phòng chống bệnh dại của các nước Đông Nam Á. Tổng quan hội nghị của các nước ASEAN về phòng và loại trừ bệnh dại đến năm 2020. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.