000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228171932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thu Thúy, Phạm Thị Thanh Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Thúy, Phạm Thị Thanh Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. trường ĐHBK Hà Nội, 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
117tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về cơ sở lí luận về ngân hàng điện tử. Thực trạng dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á. Giải pháp phát triển ngân hàng phát triển điện tử tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |