Khám phá những điều khó lý giải (ID: 9784)

000 -LEADER
fixed length control field 01492aam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00258817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228172309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050225s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 001.94
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(0)-7
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number KH000P
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khám phá những điều khó lý giải
Statement of responsibility, etc. Lưu Hạnh b.s. ; Nguyễn Hồng Lân biên dịch
Number of part/section of a work T.2
Name of part/section of a work Khám phá những bí ẩn của châu Mỹ - châu Phi và châu Úc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Tri thức
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch theo nguyên bản tiếng Trung Quốc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi chép những hiện tượng bí ẩn, những điều khó lí giải về nền văn minh cổ đại ở Châu Mỹ, Châu Phi và Châu Úc như: Vì sao nền văn minh Maya biến mất? Ai xây dựng nên Kim tự tháp Ai cập?
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn minh cổ đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Châu Phi
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Châu Mĩ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Châu Úc
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Lân
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tuấn Thanh
Relator term b.s.
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication H.
-- 2004
-- Văn hoá Thông tin
Note Dịch theo nguyên bản tiếng Trung Quốc
Title Khám phá những điều khó lý giải
Record control number 258812
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(T)03
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 172191
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-02-28 001.94 61DTV52067.10 2022-02-28 2022-02-28 Sách chuyên khảo