000 -LEADER |
fixed length control field |
01621nam a22003978a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00133959 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228172649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1964 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,96đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch trung quốc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Baskin, M.P |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Triết học và xã hội học châu Mỹ, châu á |
Remainder of title |
Nửa đầu giữa thế kỉ XIX |
Statement of responsibility, etc. |
M.P Baskin, R. Buarơghécte, G.A. Badarian, ... ; Lê Vũ Lang, Nguyễn Thiện dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186tr |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Lịch sử triết học |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Triết học. Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự phát triển của tư tưởng triết học và xã hội học ở Mĩ từ những năm 30 đến thế kỷ XIX của các nước châu Mĩ La tinh trong thời kì quá độ từ chủ nghĩa phong kiến lên chủ nghĩa tư bản và các nước châu á trong thời kì chủ nghĩa phong kiến và khủng hoảng tan rã, cuối thế kỷ 18 giữa thế kỷ 19 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thế kỉ 19 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
châu á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
châu Mĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Buarơghécte, R |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tuấn Thanh |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Anikiép, N.P |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thiện |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Lang |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bôrôđốp, V.V |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
21183 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |