000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228173334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922132/ B302K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoài Nam, Lại Nguyên Ân, Vũ Ngọc Liễn, Phương Lựu, Nguyễn Thị Đỗ Quyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bích Khê - Tinh hoa và tinh huyết |
Remainder of title |
Kỷ yếu Hội thảo Bích Khê năm 2006 tại Quảng Ngãi |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hoài Nam, Lại Nguyên Ân, Vũ Ngọc Liễn, Phương Lựu, Nguyễn Thị Đỗ Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
388tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số bài tham luận và những bài phát biểu, ý kiến đánh giá, nhận xét của các nhà thơ nổi tienegs trong cuộc hội thoại về Bích Khê và thơ của ông tại Quảng Ngãi nhân ngày kỷ niệm 90 năm ngày sinh và 60 năm ngày mất của ông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |