Giáo trình văn học Châu Á 2: Văn học Ấn Độ, Đông Nam Á và Nhật Bản (ID: 9796)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220228174826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895/ GI - 108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Đức Trung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình văn học Châu Á 2: Văn học Ấn Độ, Đông Nam Á và Nhật Bản
Remainder of title Dành cho học viên chuyên ngành giáo dục Ngữ văn hệ đào tạo tại chức và từ xa
Statement of responsibility, etc. Lưu Đức Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Sư Phạm
Date of publication, distribution, etc. 2009
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nền văn học Ấn Độ, Đông Nam Á, Nhật Bản với những đặc trưng và thành tựu tiêu biểu như sử thi, thần thoại Ấn Độ, nhà thơ nhận giải Nobel văn học Tago và các nhà văn lớn của văn học Nhật Bản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Chuyển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2022-02-28 3 2 895/ GI - 108T 61DTV52017.13 2022-05-03 2022-04-04 2022-04-04 2022-02-28 Tai lieu