000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228174826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895/ GI - 108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Đức Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình văn học Châu Á 2: Văn học Ấn Độ, Đông Nam Á và Nhật Bản |
Remainder of title |
Dành cho học viên chuyên ngành giáo dục Ngữ văn hệ đào tạo tại chức và từ xa |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Đức Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Sư Phạm |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nền văn học Ấn Độ, Đông Nam Á, Nhật Bản với những đặc trưng và thành tựu tiêu biểu như sử thi, thần thoại Ấn Độ, nhà thơ nhận giải Nobel văn học Tago và các nhà văn lớn của văn học Nhật Bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |