000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228174954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực? |
Statement of responsibility, etc. |
mcalpine, margaret |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. Kim Đồng, 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
60tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Statement of responsibility |
Nguyễn Lê Toàn- dịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khám phá làm việc trong lĩnh vực ẩm thực như nghề bếp trưởng chuyên gia dinh dưỡng, kĩ sư công nghệ thực phẩm… |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |