000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228175624.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
791.4301/ Đ305A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Timothy Corrigan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điện ảnh & Văn học |
Remainder of title |
Dẫn luận và nghiên cứu |
Statement of responsibility, etc. |
Timothy Corrigan, Nguyễn Thu Hà dịch, Trần Phương Hoàng dịch, Huyền Vũ dịch, Minh Lê dịch |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa điện ảnh và văn học, lịch sử và sự phát triển, vấn đề chuyển thể từ văn học sang điện ảnh và ngược lại, qúa trình phát triển và giá trị của điện ảnh... Giới thiệu một số quan điểm và tranh luận trog lĩnh vực điện ảnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |