14.Việt Nam - Ấn Độ và Tây Nam Á những mối liên hệ trong lịch sử và hiện tại: Kỷ yếu hội thảo quốc tế= Viet Nam (ID: 9801)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220228175655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 14.Việt Nam - Ấn Độ và Tây Nam Á những mối liên hệ trong lịch sử và hiện tại: Kỷ yếu hội thảo quốc tế= Viet Nam |
Remainder of title | Việt Nam - Ấn Độ và Tây Nam Á những mối liên hệ trong lịch sử và hiện tại: Kỷ yếu hội thảo quốc tế= Viet Nam / Ngô Xuân Bình chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội; Từ điển bách khoa, 2013 |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 479 tr. : 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài phát biểu liên quan đến mối quan hệ Việt Nam - Ấn Độ và Tây Nam Á trong lịch sử và hiện tại Phụ chú:Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Ấn độ và Tây Nam Á |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Lịch sử -- Việt Nam -- Ấn Độ -- Tây Nam Á -- hội thảo -- Hiện tại |
Personal name | Ngô, Xuân Bình chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2022-02-28 | 61DTV52074.14 | 2022-02-28 | 2022-02-28 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-04-04 | 61DTV52074-14BM | 2022-04-04 | 2022-04-04 | Tai lieu | 1 | 2022-04-19 | 2022-04-04 |