000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228180022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
809/ V115H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Lê Giang, Đoàn Ánh Loan, Nguyễn Thanh Phong, Hà Văn Lưỡng, Nguyễn Anh Dân, Nhật Chiêu - tuyển chọn, Trần Thị Phương Phương - tuyển chọn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perspective |
Remainder of title |
Kỷ yếu hội thảo quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Lê Giang, Đoàn Ánh Loan, Nguyễn Thanh Phong, Hà Văn Lưỡng, Nguyễn Anh Dân, Nhật Chiêu - tuyển chọn, Trần Thị Phương Phương - tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
782tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những bài tham luận, nghiên cứu, so sánh của các nhà nghiên cứu về các vấn đề văn học Việt Nam, Nhật Bản trong bối cảnh chung Đông Á; từ nền văn học cổ điển cho đến nền văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |