000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228180059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quan hệ Việt Nam- Ấn Độ từ đầu thế kỉ XXI đến nay |
Remainder of title |
Quan hệ ngoại giao; Việt Nam; Ấn Độ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
310tr., 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các nhân tố tác động đến quan hệ Việt Nam - Ấn độ từ đầu thế kỷ XXI đến nay; thành tựu và những hạn chế; những đề xuất kiến nghị, góp phần định hướng cho công tác đối ngoại của Việt Nam nói chung và đối với Án Độ nói riêng, nhằm tăng cường hơn nữa mối quan hệ hai nước ngày càng mở rộng và đi vào chiều sâu |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Quan hệ ngoại giao; Việt Nam; Ấn Độ |
Personal name |
Đỗ Thanh Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thị Hoài Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |