000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228182138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220228b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597 Đ113T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Trị An |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam |
Remainder of title |
Nghiên cứu và giới thiệu |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trị An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
775tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Truyền thuyết với tư cách là một thể loại văn học dân gian, văn bản hóa truyền thuyết dân gian trong sử và thần tích; Văn bản hóa truyền thuyết dân gian trong văn xuôi Trung đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |