000 -LEADER |
fixed length control field |
00949nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00289493 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228184115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
051216s2003 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gg |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M253-9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Foale, Mike |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Chuyến mạo hiểm của loài dừa: Tiềm nĂng phong phú đời sống của loài cây này. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
The coconut odyssey |
Statement of responsibility, etc. |
M. Foale |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. |
Australian centre for Intern agricultural research |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr.:ảnh |
Dimensions |
21 * 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc cây dừa ở Ôtxtrâylia. Hướng dẫn từ khi ươm trồng cho tới khi thu hoạch quả. Các cách chĂm sóc, thu hoạch và các sản phẩm chế biến từ dừa tươi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế biến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dừa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Foale, Mike |
Relator term |
Tác giả |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trần Ngọc Chiến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
0403 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |