000 -LEADER |
fixed length control field |
00759nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
378627 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228184348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fvds |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N91 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thành Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát tác dụng hạ đường huyết của dịch chiết cây dừa cạn (Catharanthus Roseus) trên chuột nhắt trắng bình thường và chuột gây đái tháo đường bằng Streptozocin |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thành Văn, Nguyễn Thị Phương Thuý |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tác dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tiểu đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Phương Thuý |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trần Ngọc Chiến |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Y học Việt Nam |
Related parts |
2006. - Số 3. - Tr.15-20 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |