000 -LEADER |
fixed length control field |
01569nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00248214 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220228184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ewqed |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N282.11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chiết xuất Ajmacilin từ rễ dừa cạn (catharanthus roseus G. Don) và bào chế viên nén Ajmacilin |
Remainder of title |
LATS KH Dược học: 3.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Dược Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 121-136. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng quy trình chiết xuất và tinh chế Ajmacilin, tìm biện pháp kỹ thuật mới để nâng cao hiệu xuất và tính an toàn của quy trình. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, quy trình bào chế viên nén bao màng mỏng chứa 10mg Ajmacilin có khả năng hoà tan giải phóng dược chất nhanh, đảm bảo hiệu lực điều trị. Xác định độc tính cấp và độc tính bán trường diễn của nguyên liệu Ajmacilin và viên nén Ajmacilin |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dừa cạn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bào chế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viên nén Ajmacilin |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Chiến |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trần Ngọc Chiến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |