000 -LEADER |
fixed length control field |
01166aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00405683 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314111805.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090203s2001 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0393975363 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
kk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
-- |
UK |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
780.9 |
Item number |
S435C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Shelemay, Kay Kaufman |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Âm thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Soundscapes |
Statement of responsibility, etc. |
Kay Kaufman Shelemay |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York,... |
-- |
London |
Name of publisher, distributor, etc. |
W. W. Norton & Company |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xix, 393 p. |
Other physical details |
phot., fig. |
Dimensions |
26 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. at the end of the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích những yếu tố tác động tới sự thay đổi trong cuộc sống âm nhạc của Bắc Mỹ. Những nét văn hoá, chính trị, tôn giáo và cuộc sống hàng ngày liên quan tới sự hình thành nền âm nhạc ở Bắc Mỹ. Giới thiệu, nghiên cứu những nét đặc trưng của âm nhạc khu vực này. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Âm nhạc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Bắc Mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Thuỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |