000 -LEADER |
fixed length control field |
01209aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00405698 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314111930.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090204s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
007291694X |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
kk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
302 |
Item number |
S419-I |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Myers, David G. |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tâm lý học xã hội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Social psychology |
Statement of responsibility, etc. |
David G. Myers |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
8th ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Boston,... |
Name of publisher, distributor, etc. |
McGraw-Hill |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xxiv, 815 p. |
Other physical details |
phot. |
Dimensions |
23 cm |
Accompanying material |
1 CD |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. at the end of the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, phân tích một số khía cạnh cơ bản của tâm lý học xã hội như: chủ nghĩa cá nhân, niềm tin, hành vi, công lý, thái độ hay các vấn đề về tôn giáo, giới và văn hoá trong xã hội. Các mối quan hệ giữa cá nhân, các nhóm hay các tôn giáo, nền văn hoá khác nhau trong xã hội. Sự áp dụng của tâm lý xã hội trong các lĩnh vực khác nhau. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lí học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Thuỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |