000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00050595 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314112731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1969 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
kkk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(18) |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Đến với Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
An introduction to Vietnam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Saigon |
Name of publisher, distributor, etc. |
The Vietnam Council on foreign Relation |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr : ảnh |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về miền Nam Việt Nam, về nhân dân, sơ lược lịch sử, mối quan hệ đối ngoại, kinh tế, giáo dục, tri thức và nghệ thuật, tôn giáo và tín ngưỡng (trong thời kỳ còn là nước Cộng hoà Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn giáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Thuỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |