000 -LEADER |
fixed length control field |
00756nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00126901 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314113826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2000 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fdsfd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0102 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
đức |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch việt nam |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
91(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Đ9(1)0 |
Item number |
W309O |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Willkommen in Vietnam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
36tr : ảnh |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát địa lí và khí hậu; lịch sử, dân tộc và ngôn ngữ; thể chế; tôn giáo và tín ngưỡng; kinh tế, văn hoá và nghệ thuật, giáo dục, y tế và du lịch của Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
124368 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |