101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam (ID: 9843)

000 -LEADER
fixed length control field 01106aam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00436321
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231113132731.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100416s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TTTV
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 390.09597
Item number M458T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Thìn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Trương Thìn b.s. ; Thích Minh Nghiêm h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những tín ngưỡng, phong tục và tập quán của các dân tộc sống trên đất Việt Nam như: các phong tục truyền thống trong sinh nở, cưới hỏi, ma chay, ngày lễ tết, phong tục trong giao tiếp và một số phong tục xã hội khác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong tục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghi lễ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quỳnh Chi
Relator term h.đ.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Hồng Ngọc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 257312
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2022-03-14 390.09597 M458T 61DTV52015.02 2022-03-14 2022-03-14 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 390.09597 M458T 62DTV53083BM.53 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 390.09597 M458T 62DTV53083BM.54 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 390.09597 M458T 62DTV53083BM.55 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 390.09597 M458T 62DTV53083BM.56 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-10-30 390.09597 M458T 62DTV53083BM.52 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu 2 2023-11-14 2023-10-30