000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00183766 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314143034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s19?? b 000 0 freod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(5An)-5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hagenbeck, John |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
ở xứ sở của chúa hổ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Au pays du tigre royal |
Remainder of title |
Voyages et aventures dans l'hindoustan, à Java, à Sumatra et aux iles Andaman |
Statement of responsibility, etc. |
John Hagenbeck ; Trad. de Marcel Travey |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Genève |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ed. J.-H. Jeheber |
Date of publication, distribution, etc. |
19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
339p. : ill., 3 cartes |
Dimensions |
23cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách bị mất 18 trang đầu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hồi ký về những chuyến du lịch mà tác giả đã trải qua ở Hindoustan, Java, Sumatra và các hòn đảo Andaman. Đó là một bức tranh hết sức trung thực về đất nước ấn Độ bao la với những phong tục và tập quán độc đáo, được phản ánh rõ nét trong những bộ trang phục lộng lẫy, những công trình kiến trúc huy hoàng và những cảnh đẹp thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tập quán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quỳnh Chi |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |