Gia đình và hôn nhân người Chăm ở Việt Nam (ID: 9852)

000 -LEADER
fixed length control field 01309aam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00267229
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220314154417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050621s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency sdf
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.899
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number GI000D
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(1Ch)-5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bá Trung Phụ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Gia đình và hôn nhân người Chăm ở Việt Nam
Remainder of title LA PTS Lịch sử: 5.03.10
Statement of responsibility, etc. Bá Trung Phụ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 218tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 156-210. - Thư mục: tr. 211-218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu gia đình, hôn nhân và làm rõ cấu trúc tổ chức xã hội Chăm, gia đình, dòng họ, phong tục tập quán, lễ nghi và nhất là đặc trưng của hôn nhân Chăm khác với các dân tộc anh em khác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Chăm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hôn nhân
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quỳnh Chi
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án HUC
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-03-14 305.899 2022-03-14 2022-03-14 Luận án HUC