000 -LEADER |
fixed length control field |
01347nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00247939 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220314155614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
kk |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.8 |
Item number |
T506N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P52(1)-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Việt Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ, ca dao và việc phản ánh phong tục tập quán người Việt (trong quan hệ gia đình) |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 5.04.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Việt Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
360tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 170-185 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiền đề lý luận liên quan đến phong tục tập quán trong quan hệ gia đình phản ánh qua tục ngữ, ca dao. Những quan hệ chính trong gia đình được phản ánh qua tục ngữ và ca dao và so sánh sự phản ánh đó trong hai loại hình văn học dân gian này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Kinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tục ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ca dao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quỳnh Chi |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |