000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238712 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
tẻ |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404134414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dfjsjdfj |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
B557Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X29(5Cam) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khlot Thyda |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bước đầu vận dụng quan điểm khoa học về tôn giáo để tìm hiểu vai trò phật giáo ở Campuchia |
Remainder of title |
LAPTSKH Triết học: 05.01.02 |
Statement of responsibility, etc. |
Khlot Thyda |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Tổng hợp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc, bản chất, chức năng của tôn giáo theo quan điểm khoa học của chủ nghĩa Mác - Lênin. Vị trí, vai trò, tác động của phật giáo trong lịch sử, chính trị, xã hội, văn hóa của Cămpuchia trong nếp ứng xử của người Khơme. Thực trạng tôn giáo ở Cămpuchia trong lịch sử và hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa Mác-Lênin |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Campuchia |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |