Chùa Keo lịch sử và nghệ thuật kiến trúc (ID: 9865)

000 -LEADER
fixed length control field 01401nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245753
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404135040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.736
Item number CH501K
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P4(1)4-431
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hữu Tuyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chùa Keo lịch sử và nghệ thuật kiến trúc
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 05.03.08
Statement of responsibility, etc. Đặng Hữu Tuyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khảo cổ học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định đặc trưng kiến trúc chùa Keo (Thái Bình) trên các phương diện: cấu trúc mặt bằng, kết cấu kiến trúc và trang trí kiến trúc. So sánh chùa Keo với một số chùa đồng đại để tìm ra cấu trúc đặc biệt của Phật giáo Việt Nam. Đánh giá vai trò của chùa Keo trong không gian văn hóa. Nghiên cứu tìm hiểu hiện tượng hội nhập văn minh Phật giáo Việt Nam với văn minh Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khảo cổ học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Thái Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chùa Keo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hải Yến
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-05-25 959.736 CH501K VUTHIYEN-01BM 2023-05-25 2023-05-25 Tai lieu