000 -LEADER |
fixed length control field |
01401nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245753 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404135040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.736 |
Item number |
CH501K |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)4-431 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hữu Tuyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chùa Keo lịch sử và nghệ thuật kiến trúc |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 05.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Hữu Tuyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc trưng kiến trúc chùa Keo (Thái Bình) trên các phương diện: cấu trúc mặt bằng, kết cấu kiến trúc và trang trí kiến trúc. So sánh chùa Keo với một số chùa đồng đại để tìm ra cấu trúc đặc biệt của Phật giáo Việt Nam. Đánh giá vai trò của chùa Keo trong không gian văn hóa. Nghiên cứu tìm hiểu hiện tượng hội nhập văn minh Phật giáo Việt Nam với văn minh Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kiến trúc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thái Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chùa Keo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |