000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00193563 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404135459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1935 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
grh |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
E691.89z22 |
Item number |
A105N |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Niên giám của Hội Côn trùng học Pháp. T.104. Năm 1935, quý 2 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Annales de la Société entomologique de France |
Number of part/section of a work |
Vol.104 |
Name of part/section of a work |
année 1935, 2e trimestre |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Paris |
Name of publisher, distributor, etc. |
Siège de la Société |
Date of publication, distribution, etc. |
1935 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
p.97-188 : fig. |
Dimensions |
27cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Vol.104: année 1935, 2e trimestre |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các công trình nghiên cứu: Nghiên cứu về chi Tefflus Latr.; những nhận xét về một số loài thuộc chi Megachile; nghiên cứu về các bọ mật của Trung Quốc và Bắc Kỳ (tr.127-158); các bọ đầu dài mới ở Phi châu; góp phần nghiên cứu các sâu bọ cánh cứng da mềm; các sâu bọ da mềm ngoại lai mới; ghi chép sơ bộ về các ký sinh vật chủ yếu của các cây dừa ở Tân Đảo (Thái Bình Dương); các ong cây mới hoặc còn ít được biết của hệ động vật cổ bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Chiến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |