Di tích chùa tháp Phổ Minh ở Nam Hà (ID: 9878)

000 -LEADER
fixed length control field 01390nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00246864
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404140712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.738
Item number D300T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P4(1)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Năm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di tích chùa tháp Phổ Minh ở Nam Hà
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 313tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khảo cổ học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa các tư liệu về di tích chùa tháp Phổ Minh, xác định niên đại và phong cách nghệ thuật từ thời Trần đến thời Nguyễn, đặc trưng nghệ thuật, giá trị và vị trí của chùa tháp Phổ Minh trong lịch sử nghệ thuật Phật giáo Việt Nam, làm cơ sở của các dự án tôn tạo, bảo vệ, phát huy tác dụng của một di tích lịch sử nghệ thuật trong giai đoạn hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nam Định
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Chùa Phổ Minh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hải Yến
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04 959.738 D300T 2022-04-04 2022-04-04 Tai lieu