000 -LEADER |
fixed length control field |
01390nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00246864 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404140712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.738 |
Item number |
D300T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích chùa tháp Phổ Minh ở Nam Hà |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
313tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa các tư liệu về di tích chùa tháp Phổ Minh, xác định niên đại và phong cách nghệ thuật từ thời Trần đến thời Nguyễn, đặc trưng nghệ thuật, giá trị và vị trí của chùa tháp Phổ Minh trong lịch sử nghệ thuật Phật giáo Việt Nam, làm cơ sở của các dự án tôn tạo, bảo vệ, phát huy tác dụng của một di tích lịch sử nghệ thuật trong giai đoạn hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nam Định |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Chùa Phổ Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |