000 -LEADER |
fixed length control field |
01449aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00325539 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404141100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
070326s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
e3wf |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
572 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
D45 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quốc Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của cây bầu đất (Gynura sarmentosa DC.), cây cải đồng (Grangea maderaspatana poir.) và quả chuối hột (Musa balbisiana colla) |
Remainder of title |
LATS Hoá học: 1.04.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Quốc Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIV, 163tr. |
Other physical details |
bảng, hình vẽ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Hoá học ; Ngày bảo vệ: 24/12/2006 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 133-143. - Phụ lục: tr. 144-163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thành phần hoá học của cây bầu đất, cây cải đồng, quả chuối hột ở Việt Nam. Từ dịch chiết từ các loại cây, quả trên xác định hoạt tính sinh học của chúng để bào chế dược phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bầu đất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuối hột |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cải đồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Chiến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |