000 -LEADER |
fixed length control field |
01354nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00249206 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404141218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
S550H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Y3(0)31 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Thơ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự hình thành tư tưởng thiền Phật giáo |
Remainder of title |
LATS Triết học: 5.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Thơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Triết học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 163-175. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc tư tưởng Thiền trong tư tưởng phương Đông cổ, tiền Phật giáo. Hệ thống hoá lịch sử tư tưởng thiền Phật giáo Trung Quốc và Thiền Phật giáo ấn Độ qua các giai đoạn. Nêu thực chất tư tưởng Thiền Phật giáo và một số giá trị văn hoá của tư tưởng Thiền Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử triết học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |