000 -LEADER |
fixed length control field |
01328nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404141354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
TH305P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X350.9(1)-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thích Thanh Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiền phái Trúc Lâm thời Trần |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Thích Thanh Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Sử học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống lại quá trình hình thành và phát triển của một dòng thiền cụ thể là Thiền Phái Trúc Lâm thời Trần. Nêu rõ mối quan hệ giữa Đạo Pháp - dân tộc mà cụ thể là Phật giáo Trúc Lâm với giai cấp quý tộc và dân tộc Đại Việt. Làm rõ đặc điểm của Thiền phái này và phân tích những mặt ưu việt cùng hạn chế của nó |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiền phái Trúc Lâm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà Trần |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |