000 -LEADER |
fixed length control field |
01520nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00248678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404141524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
NGH250T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1)-418 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long trước thế kỷ X |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
189tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khảo cổ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm phụ lục và thư mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá tư liệu và các kết quả nghiên cứu về nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long. Phân tích và so sánh nhằm xác định phong cách, đặc trưng nghệ thuật và vị trí của nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long trong nền cảnh văn hoá và văn minh Đông Mam Á. Nghiên cứu, bảo tồn và phát huy các di tích và di vật khảo cổ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Hinđu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |