Nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long trước thế kỷ X (ID: 9887)

000 -LEADER
fixed length control field 01520nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00248678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404141524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 00
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NGH250T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P4(1)-418
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long trước thế kỷ X
Remainder of title LATS Lịch sử: 5.03.08
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khảo cổ học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm phụ lục và thư mục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá tư liệu và các kết quả nghiên cứu về nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long. Phân tích và so sánh nhằm xác định phong cách, đặc trưng nghệ thuật và vị trí của nghệ thuật Phật giáo và Hinđu giáo ở đồng bằng sông Cửu Long trong nền cảnh văn hoá và văn minh Đông Mam Á. Nghiên cứu, bảo tồn và phát huy các di tích và di vật khảo cổ học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Hinđu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đồng bằng sông Cửu Long
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khảo cổ học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hải Yến
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04 294.3 NGH250T 2022-04-04 2022-04-04 Tai lieu