Điêu khắc đá Chăm pa (ID: 9889)

000 -LEADER
fixed length control field 01771aam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00266966
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404141655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050616s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 730.9597
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Item number Đ309K
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P4(1-4Bit)2/3-431
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu Mý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điêu khắc đá Chăm pa
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Mý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 30cm
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khoa học Xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 168 - 184. - Phụ lục: tr. 185 - 391
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề chung liên quan tới điêu khắc đá Chăm Pa, kiến trúc, chất liệu, kỹ thuật và nghệ thuật thể hiện. Chủ đề và mô típ: Những tượng liên quan thần thoại Ấn Độ và Ấn Độ giáo, tượng và điêu khắc liên quan đến Phật giáo, tượng động vật và loài quỷ, một số bệ thờ tiêu biểu, tượng liên quan đến chủ đề sinh hoạt tôn giáo văn hoá xã hội và tượng Kút. Các giai đoạn phát triển của điêu khắc đá Chăm Pa và mối quan hệ với một số nền nghệ thuật khác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tượng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di sản văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích cổ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điêu khắc đá cổ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khảo cổ học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Chăm Pa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị hải Yến
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04 730.9597 2022-04-04 2022-04-04 Tai lieu