000 -LEADER |
fixed length control field |
01771aam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00266966 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404141655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050616s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
730.9597 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
Đ309K |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(1-4Bit)2/3-431 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Mý |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điêu khắc đá Chăm pa |
Remainder of title |
LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Mý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
30cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 168 - 184. - Phụ lục: tr. 185 - 391 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề chung liên quan tới điêu khắc đá Chăm Pa, kiến trúc, chất liệu, kỹ thuật và nghệ thuật thể hiện. Chủ đề và mô típ: Những tượng liên quan thần thoại Ấn Độ và Ấn Độ giáo, tượng và điêu khắc liên quan đến Phật giáo, tượng động vật và loài quỷ, một số bệ thờ tiêu biểu, tượng liên quan đến chủ đề sinh hoạt tôn giáo văn hoá xã hội và tượng Kút. Các giai đoạn phát triển của điêu khắc đá Chăm Pa và mối quan hệ với một số nền nghệ thuật khác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tượng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di sản văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điêu khắc đá cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Chăm Pa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |