000 -LEADER |
fixed length control field |
01596aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00417699 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404142112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090720s2007 ||||||engsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.3 |
Item number |
B506H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyen Thi Minh |
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Chương trình giáo dục của tăng ni và cuộc chấn hương Phật giáo trong ba miền trong đầu thế kỷ 20 tại Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Buddhist monastic education and regional revival movements in early twenthieth century Vietnam |
Remainder of title |
Thesis |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyen Thi Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Madison |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342p. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 resume |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
University of Wisconsin ; Defence: 4/6/2007 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
App.: p. 318-324. - Bibliogr.: p. 325-342 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày chi tiết khởi nguyên của cuộc chấn hưng Phật giáo Việt Nam trong ba miền Bắc, Trung và Nam. Phân tích bối cảnh lịch sử trong đầu thế kỉ 20 và cuộc chấn hưng Phật giáo, truyền bá giáo pháp Đức Phật đến quần chúng và việc lập chương trình học vấn quy mô từ sơ cấp đến đại học cho tăng ni |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Text in English |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cách mạng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |